Ferreira NADSON

Full Name: Nadson José Ferreira

Tên áo: NADSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 40 (Oct 18, 1984)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2021SJK81
Apr 9, 2021SJK81
Apr 9, 2021SJK81
Aug 9, 2019SJK81
Apr 9, 2019SJK82
Mar 18, 2019SJK83
Sep 20, 2016Krylia Sovetov Samara83
Feb 20, 2014Krylia Sovetov Samara84
May 1, 2013KRC Genk84
Nov 9, 2011KRC Genk84

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2977
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2476
26
Pyry HannolaPyry HannolaTV(C),AM(PTC)2377
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2174
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)1973
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2275
70
Alenis VargasAlenis VargasAM(PT),F(PTC)2173
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
15
Salim YussifSalim YussifHV,DM(P),TV,AM(C)2265
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2163
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863
23
Arvi LiljaniemiArvi LiljaniemiHV,DM,TV(T)2063
33
Aniis MachaalAniis MachaalTV(C)1860