Full Name: Didier Yves Drogba Tébily
Tên áo: DROGBA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 46 (Mar 11, 1978)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 91
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2018 | Phoenix Rising FC | 85 |
Apr 9, 2018 | Phoenix Rising FC | 85 |
Oct 18, 2017 | Phoenix Rising FC | 85 |
Oct 18, 2017 | Phoenix Rising FC | 85 |
Apr 17, 2017 | Phoenix Rising FC | 88 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Patrick Rakovsky | GK | 31 | 76 | ||
26 | Renzo Zambrano | DM,AM(C),TV(PC) | 30 | 76 | ||
29 | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
8 | José Hernández | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
30 | Alejandro Fuenmayor | HV(PC) | 28 | 76 | ||
72 | Edgardo Rito | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | ||
14 | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
7 | Erickson Gallardo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |||
27 | Laurence Wyke | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | ||
Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | ||
Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
77 | Juan Carlos Azócar | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 29 | 75 | ||
Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | |||
6 | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 20 | 70 | ||
Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
3 | John Stenberg | HV(C) | 32 | 74 |