Biệt danh: Southern Dragons. NSUFC.
Tên thu gọn: Nakhon Si
Tên viết tắt: NSU
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Nakhon Si Thammarat Province Stadium (5,000)
Giải đấu: Thai League 2
Địa điểm: Nakhon Si Thammarat
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Rodrigues Mosquito | F(C) | 29 | 77 | |
20 | ![]() | Henrique Crislan | F(C) | 33 | 76 | |
33 | ![]() | Lima Bianor | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
36 | ![]() | Petcharat Chotipala | HV(PC),DM(P) | 27 | 72 | |
32 | ![]() | Yossawat Montha | HV,DM,TV(T) | 29 | 71 | |
9 | ![]() | Thaninat Athisaraworameth | AM,F(TC) | 28 | 73 | |
25 | ![]() | Ronnayod Mingmitwan | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
10 | ![]() | Kento Nagasaki | TV(C),AM(TC) | 34 | 70 | |
26 | ![]() | Kiattisak Pimyotha | GK | 29 | 65 | |
38 | ![]() | Poomipat Kantanet | HV,DM,TV(P) | 29 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |