Full Name: Mitja Lotric
Tên áo: LOTRIC
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 30 (Sep 3, 1994)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 62
CLB: SV Allerheiligen
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | SV Allerheiligen | 79 |
Dec 26, 2022 | Bnei Sakhnin | 79 |
Dec 20, 2022 | Bnei Sakhnin | 80 |
Sep 14, 2022 | Bnei Sakhnin | 80 |
Aug 1, 2022 | Bnei Sakhnin | 80 |
Jul 2, 2022 | Bnei Yehuda | 80 |
Jun 2, 2022 | Würzburger Kickers | 80 |
Jun 1, 2022 | Würzburger Kickers | 80 |
Aug 1, 2021 | Würzburger Kickers đang được đem cho mượn: NS Mura | 80 |
Jul 27, 2021 | Würzburger Kickers đang được đem cho mượn: NS Mura | 80 |
Oct 5, 2020 | Würzburger Kickers | 80 |
May 3, 2020 | NK Celje | 80 |
Jan 23, 2018 | NK Celje | 79 |
Sep 29, 2017 | Pafos FC | 79 |
May 2, 2016 | NK Rudar Velenje | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rok Kronaveter | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | ||
18 | ![]() | Mitja Lotric | AM(PTC) | 30 | 79 | |
25 | ![]() | Urban Zibert | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
![]() | Mitja Rešek | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
![]() | Rok Sirk | F(C) | 31 | 70 | ||
23 | ![]() | Marko Soldo | GK | 28 | 70 | |
12 | ![]() | Felix Pegam | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | |
37 | ![]() | Tiziano Klamler | TV,AM(C) | 20 | 65 |