18
Mitja LOTRIC

Full Name: Mitja Lotric

Tên áo: LOTRIC

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Sep 3, 1994)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: SV Allerheiligen

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2023SV Allerheiligen79
Dec 26, 2022Bnei Sakhnin79
Dec 20, 2022Bnei Sakhnin80
Sep 14, 2022Bnei Sakhnin80
Aug 1, 2022Bnei Sakhnin80
Jul 2, 2022Bnei Yehuda80
Jun 2, 2022Würzburger Kickers80
Jun 1, 2022Würzburger Kickers80
Aug 1, 2021Würzburger Kickers đang được đem cho mượn: NS Mura80
Jul 27, 2021Würzburger Kickers đang được đem cho mượn: NS Mura80
Oct 5, 2020Würzburger Kickers80
May 3, 2020NK Celje80
Jan 23, 2018NK Celje79
Sep 29, 2017Pafos FC79
May 2, 2016NK Rudar Velenje79

SV Allerheiligen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rok KronaveterRok KronaveterTV(C),AM(PTC)3876
18
Mitja LotricMitja LotricAM(PTC)3079
25
Urban ZibertUrban ZibertTV,AM(C)3276
Mitja RešekMitja RešekHV,DM,TV(T)3478
Rok SirkRok SirkF(C)3170
23
Marko SoldoMarko SoldoGK2870
12
Felix PegamFelix PegamHV,DM,TV(T)2063
37
Tiziano KlamlerTiziano KlamlerTV,AM(C)2065