Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Podillya
Tên viết tắt: POD
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Podillya (6,800)
Giải đấu: Perscha Liga
Địa điểm: Khmelnytskyi
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Yaroslav Kvasov | F(C) | 33 | 77 | |
7 | ![]() | Oleksiy Savchenko | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
9 | ![]() | Vitaliy Hemeha | TV,AM(PT) | 31 | 70 | |
12 | ![]() | Dmytro Fastov | GK | 27 | 70 | |
55 | ![]() | Anton Zadereyko | GK | 26 | 70 | |
1 | ![]() | Valeriy Yurchuk | GK | 34 | 75 | |
39 | ![]() | Denys Balan | HV,DM(P) | 31 | 75 | |
96 | ![]() | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
33 | ![]() | Oleh Veremiyenko | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Andriy Kukharuk | TV,AM(C) | 29 | 77 | |
35 | ![]() | Anton Savin | AM,F(PT) | 35 | 73 | |
27 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | Vladyslav Shkinder | HV(C) | 26 | 67 | |
4 | ![]() | Valentyn Koreshkov | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |
17 | ![]() | Vladyslav Chushenko | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |
20 | ![]() | Ivan Orobets | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
23 | ![]() | Vadym Shavrin | F(C) | 36 | 70 | |
44 | ![]() | Bogdan Kovalchuk | HV(C) | 18 | 63 | |
18 | ![]() | Davronbek Azizov | HV(TC),DM(T) | 24 | 65 | |
5 | ![]() | Nazar Lys | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
8 | ![]() | Orest Panchyshyn | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
16 | ![]() | Andriy Vilkhovyi | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
10 | ![]() | Maksym Kulish | AM,F(T) | 26 | 65 | |
37 | ![]() | Nazar Gamolov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |