10
Evandro BRANDÃO

Full Name: Evandro Elmer De Carvalho Brandão

Tên áo: BRANDÃO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (May 7, 1991)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: PSIS

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024PSIS75
Aug 13, 2024PSIS75
Jun 26, 2023RANS Cilegon FC75
Jan 11, 2022Alverca75
Dec 24, 2021UD Vilafranquense75
Jul 15, 2021UD Vilafranquense75
Jul 2, 2021UD Vilafranquense76
Jun 14, 2021UD Vilafranquense76
Jan 12, 2021Maccabi Petah Tikva76
Dec 7, 2019Maccabi Petah Tikva76
Dec 1, 2019Maccabi Petah Tikva75
May 15, 2018Leixões SC75
Dec 7, 2016AD Fafe75
Aug 7, 2016AD Fafe74
Jul 21, 2016AD Fafe73

PSIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Evandro BrandãoEvandro BrandãoAM(PT),F(PTC)3375
21
Boubakary DiarraBoubakary DiarraDM(C),TV(PC)3176
52
Rizky DarmawanRizky DarmawanGK3169
29
David MaulanaDavid MaulanaTV(C),AM(PTC)2875
99
Gustavo SouzaGustavo SouzaF(C)2874
4
Badia RuxiBadia RuxiHV(TC)2977
24
Wildan RamdhaniWildan RamdhaniAM(PT),F(PTC)2671
19
Alfeandra DewanggaAlfeandra DewanggaHV,DM(TC)2375
26
Syahrul TrisnaSyahrul TrisnaGK2974
14
Riyan ArdiansyahRiyan ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2872
45
Syiha BuddinSyiha BuddinHV(C)2363
25
Sandy FerizalSandy FerizalHV,DM(PT)2570
30
Adi SatryoAdi SatryoGK2372
69
Delvin RumbinoDelvin RumbinoTV,AM(C)2972
7
Paulo GaliPaulo GaliAM(PTC),F(PT)2073
3
Haykal AlhafizHaykal AlhafizHV,DM,TV(T)2469
96
Faqih Maulana
Persis Solo
HV,DM,TV(T)2066
57
Azyah MadilesaAzyah MadilesaTV(C)1961
68
Tri SetiawanTri SetiawanDM,TV(C)2064
56
Ridho SyuhadaRidho SyuhadaDM,TV,AM(C)2068
18
Debby LianaDebby LianaF(C)1960
47
Fariq AqmalFariq AqmalTV(C)2060
31
Rahmat SyawalRahmat SyawalHV(C)1963
12
Aulia RahmanAulia RahmanF(C)1860
11
Abdallah SudiAbdallah SudiAM(PT),F(PTC)2572
5
João FerrariJoão FerrariHV,DM(C)2767
6
Lucas BarretoLucas BarretoDM,TV,AM(C)3065
72
Zico FebrianattaZico FebrianattaTV(C)2360