Full Name: Daylon Kayton Claasen
Tên áo: CLAASEN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 28, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 64
CLB: Wadi Degla
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Wadi Degla | 78 |
Mar 22, 2021 | Maritzburg United | 78 |
Mar 17, 2021 | Maritzburg United | 81 |
Jul 5, 2017 | Bidvest Wits | 81 |
Jul 3, 2017 | Bidvest Wits | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
33 | Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 |