Full Name: Mostafa Shebeita
Tên áo: SHEBEITA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (May 10, 1986)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Wadi Degla
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2022 | Wadi Degla | 75 |
Mar 13, 2021 | Misr el Makasa | 75 |
Mar 9, 2021 | Misr el Makasa | 82 |
Mar 6, 2014 | Petrojet | 82 |
Jul 17, 2013 | Wadi Degla | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 |