Full Name: Aly Ahmed Aly Mohamed
Tên áo: GHAZAL
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 1, 1992)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 84
CLB: Wadi Degla
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2023 | Wadi Degla | 78 |
Jan 4, 2023 | Wadi Degla | 82 |
Nov 16, 2022 | Wadi Degla | 82 |
Jan 20, 2022 | Misr el Makasa | 82 |
Dec 7, 2020 | Smouha SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 |