Full Name: Ahmed Reda
Tên áo: REDA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 21 (May 15, 2003)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Wadi Degla
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Wadi Degla | 75 |
Jun 1, 2024 | Wadi Degla | 75 |
Mar 15, 2024 | Wadi Degla đang được đem cho mượn: Baladiyat El Mahalla | 75 |
Mar 8, 2024 | Wadi Degla đang được đem cho mượn: Baladiyat El Mahalla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 |