Full Name: Kosuke Nakamachi
Tên áo: NAKAMACHI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 38 (Sep 1, 1985)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2019 | Zesco United | 82 |
Feb 10, 2019 | Zesco United | 82 |
Jan 18, 2014 | Yokohama F. Marinos | 82 |
Oct 15, 2013 | Yokohama F. Marinos | 82 |
Jan 26, 2013 | Yokohama F. Marinos | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Sinkala | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Shemmy Mayembe | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | |||
Toaster Nsabata | GK | 30 | 78 | |||
Cyril Chibwe | GK | 30 | 65 | |||
1 | Ian Otieno | GK | 30 | 70 | ||
7 | Kelvin Kampamba | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
22 | Kelvin Kapumbu | DM,TV(C) | 28 | 74 |