Full Name: Lars Hutten
Tên áo: HUTTEN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 18, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2021 | Kozakken Boys | 73 |
Nov 17, 2021 | Kozakken Boys | 73 |
Nov 11, 2021 | Kozakken Boys | 75 |
Nov 20, 2020 | TOP Oss | 75 |
Nov 20, 2020 | TOP Oss | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |