Full Name: Masato Kudo
Tên áo: KUDO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (May 6, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Tegevajaro Miyazaki | 74 |
Sep 22, 2022 | Tegevajaro Miyazaki | 74 |
Jan 17, 2022 | Tegevajaro Miyazaki | 75 |
Aug 17, 2021 | Brisbane Roar | 75 |
Aug 9, 2021 | Brisbane Roar | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryohei Yamazaki | F(PTC) | 35 | 76 | ||
26 | Shiryu Fujiwara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
10 | Yuta Shimozawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
28 | Hikaru Manabe | HV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Tomoyasu Yoshida | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
5 | Ryota Kitamura | HV(PTC) | 25 | 60 | ||
DM,TV(C) | 20 | 67 | ||||
TV,AM(PT) | 23 | 65 |