Christopher QUIRING

Full Name: Christopher Quiring

Tên áo: QUIRING

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Nov 23, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2019VSG Altglienicke73
Aug 14, 2019VSG Altglienicke73
Apr 14, 2019VSG Altglienicke74
Dec 14, 2018VSG Altglienicke76
Aug 14, 2018VSG Altglienicke78
Jul 29, 2018VSG Altglienicke80
Oct 30, 2017Hansa Rostock80
Oct 25, 2017Hansa Rostock82
Dec 14, 20131. FC Union Berlin82
Aug 9, 20121. FC Union Berlin82
Aug 9, 20121. FC Union Berlin75

VSG Altglienicke Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marvin PouriéMarvin PouriéF(C)3476
12
Akaki GogiaAkaki GogiaAM(PTC),F(PT)3377
18
Maurice TrappMaurice TrappHV(TC)3379
4
Shawn KauterShawn KauterDM,TV,AM(C)2973
20
Philip TürpitzPhilip TürpitzAM,F(PTC)3377
29
Jamil DemJamil DemHV,DM(C)3273
16
Patrick KappPatrick KappHV(PC)2774
8
Max KulkeMax KulkeTV,AM(C)2474
1
Lino KastenLino KastenGK2470
22
Nikolai KemleinNikolai KemleinGK2265
37
Hamza SaghiriHamza SaghiriDM,TV(C)2875
9
Anthony RoczenAnthony RoczenAM(T),F(TC)2570
9
Grace BokakeGrace BokakeDM,TV,AM(C)2368
5
Rintaro YajimaRintaro YajimaTV,AM(C)3267
Robert ZietarskiRobert ZietarskiDM,TV(C)3273
Jakob MayerJakob MayerGK2365
7
Paul ManskePaul ManskeHV,DM,TV,AM(P)2372
11
Ali Abu-AlfaAli Abu-AlfaAM(PT),F(PTC)2570