11
Ali ABU-ALFA

Full Name: Ali Wissam Abu-Alfa

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Aug 28, 1999)

Quốc gia: Nhà nước Palestine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: VSG Altglienicke

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

VSG Altglienicke Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marvin PouriéMarvin PouriéF(C)3476
12
Akaki GogiaAkaki GogiaAM(PTC),F(PT)3377
18
Maurice TrappMaurice TrappHV(TC)3379
4
Shawn KauterShawn KauterDM,TV,AM(C)2973
20
Philip TürpitzPhilip TürpitzAM,F(PTC)3377
29
Jamil DemJamil DemHV,DM(C)3273
16
Patrick KappPatrick KappHV(PC)2774
8
Max KulkeMax KulkeTV,AM(C)2474
1
Lino KastenLino KastenGK2470
22
Nikolai KemleinNikolai KemleinGK2265
37
Hamza SaghiriHamza SaghiriDM,TV(C)2875
9
Anthony RoczenAnthony RoczenAM(T),F(TC)2570
9
Grace BokakeGrace BokakeDM,TV,AM(C)2368
5
Rintaro YajimaRintaro YajimaTV,AM(C)3267
Robert ZietarskiRobert ZietarskiDM,TV(C)3273
Jakob MayerJakob MayerGK2365
7
Paul ManskePaul ManskeHV,DM,TV,AM(P)2372
11
Ali Abu-AlfaAli Abu-AlfaAM(PT),F(PTC)2570