Full Name: Niklas Hartmann
Tên áo: HARTMANN
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Dec 9, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2015 | Hessen Kassel | 75 |
Jun 8, 2015 | Hessen Kassel | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
17 | Alban Meha | AM(PTC) | 38 | 73 | ||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 25 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 19 | 65 |