Full Name: Thomas Konrad
Tên áo: KONRAD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Nov 5, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | FSV Frankfurt | 73 |
Feb 4, 2022 | FSV Frankfurt | 73 |
Jun 21, 2021 | FSV Frankfurt | 73 |
Oct 6, 2019 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Jun 6, 2019 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Cas Peters | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | Ahmed Azaouagh | TV(PC) | 29 | 72 | ||
26 | Noah Awassi | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | José-Junior Matuwila | HV(TC) | 32 | 73 | ||
14 | Lukas Hupfauf | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
10 | Onur Ünlücifci | TV(C) | 27 | 73 | ||
4 | Tim Weissmann | HV(TC) | 26 | 74 | ||
1 | Justin Ospelt | GK | 24 | 74 | ||
13 | Elias Oubella | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
3 | Jan Erik Eichhorn | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
28 | Leonhard von Schroetter | HV(PC) | 25 | 72 |