Full Name: Anthony Taugourdeau
Tên áo: TAUGOURDEAU
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jun 3, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: FC Lumezzane
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2023 | FC Lumezzane | 75 |
Oct 17, 2023 | SS Turris Calcio | 75 |
Oct 10, 2023 | SS Turris Calcio | 78 |
Aug 26, 2022 | SS Turris Calcio | 78 |
Jan 31, 2022 | LR Vicenza | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Simone Pesce | TV(C) | 41 | 75 | ||
3 | Eros Pisano | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
17 | TV(C) | 32 | 78 | |||
4 | Anthony Taugourdeau | DM(C),TV(TC) | 34 | 75 | ||
7 | Marco Moscati | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 78 | ||
8 | Michele Calì | TV(C) | 29 | 74 | ||
2 | Michele Troiani | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
6 | Cesare Pogliano | HV(C) | 26 | 73 | ||
34 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
9 | F(C) | 23 | 75 | |||
33 | Samuele Righetti | HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||
10 | Manuele Malotti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
21 | Jacopo Deratti | HV(C) | 20 | 65 | ||
14 | F(C) | 19 | 65 | |||
19 | Gianluca Parodi | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 |