9
Mauro QUIROGA

Full Name: Mauro Daniel Quiroga

Tên áo: QUIROGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Dec 7, 1989)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: CS Cartaginés

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025CS Cartaginés80
Jan 21, 2025CS Cartaginés80
Mar 20, 2024Deportes Antofagasta80
Mar 13, 2024Deportes Antofagasta83
Feb 17, 2023CA Platense83
Jan 15, 2023CA Platense83
Aug 5, 2022Pachuca đang được đem cho mượn: CS Emelec83
Jul 15, 2022Pachuca83
Jul 14, 2022Pachuca83
Jul 12, 2022Pachuca đang được đem cho mượn: CS Emelec83
Jul 7, 2022Pachuca83
Jul 2, 2022Pachuca83
Jul 1, 2022Pachuca83
Jan 31, 2022Pachuca đang được đem cho mượn: CS Emelec83
Dec 2, 2021Pachuca83

CS Cartaginés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marcelo PereiraMarcelo PereiraHV(PC)2975
7
Allen GuevaraAllen GuevaraAM(PTC),F(PT)3580
9
Mauro QuirogaMauro QuirogaF(C)3580
21
Marcos UreñaMarcos UreñaF(C)3576
24
Luis BarrantesLuis BarrantesTV,AM(C)3377
20
Víctor MurilloVíctor MurilloDM,TV(C)2977
35
Kevin BriceñoKevin BriceñoGK3378
10
Dylan FloresDylan FloresTV,AM(C)3178
6
Jeikel VenegasJeikel VenegasAM(PT)3677
95
Suhander ZúñigaSuhander ZúñigaHV,DM,TV(T),AM(PT)2878
3
William QuirósWilliam QuirósHV(PC)3077
1
Darryl ParkerDarryl ParkerGK3276
4
Kevin EspinozaKevin EspinozaHV(C)2877
19
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC),DM,TV(T)2878
17
Bernald AlfaroBernald AlfaroDM,TV(C)2877
10
Cristopher NúñezCristopher NúñezTV(C),AM(PTC)2780
23
Jostin DalyJostin DalyAM(T),F(TC)2677
8
Douglas LópezDouglas LópezHV(P),DM,TV(PC)2678
16
Christian MartínezChristian MartínezDM,TV(C)3080
Diego MesénDiego MesénHV(C)2573
22
Kennedy RochaKennedy RochaAM(PTC)2874
12
José Luis QuirósJosé Luis QuirósHV(PC)2576
Isaac ParisIsaac ParisTV(C)2262
Enmanuel ChacónEnmanuel ChacónTV(C)2168
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(PT)2675
17
Freed CedeñoFreed CedeñoAM(PT),F(PTC)2362
2
Randal CorderoRandal CorderoHV(TC)2876
33
Christopher MoyaChristopher MoyaGK2065
11
Leonardo AlfaroLeonardo AlfaroTV,AM(C)1867
Jesús BatizJesús BatizHV,DM,TV,AM(PT)2567
27
Samuel BarrantesSamuel BarrantesHV(C)1965
25
Sebastián VásquezSebastián VásquezHV(C)2065
28
Josué RománJosué RománHV,DM,TV(P)2165