23
Jostin DALY

Full Name: Jostin Akeem Daly Cordero

Tên áo: DALY

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Apr 23, 1998)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 80

CLB: CS Cartaginés

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023CS Cartaginés77
Oct 24, 2023CS Cartaginés76
Oct 3, 2023CS Cartaginés76
Mar 19, 2023CS Herediano đang được đem cho mượn: Guadalupe FC76
Sep 9, 2022CS Herediano76

CS Cartaginés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marcelo PereiraMarcelo PereiraHV(PC)2975
7
Allen GuevaraAllen GuevaraAM(PTC),F(PT)3580
21
Marcos UreñaMarcos UreñaF(C)3476
24
Luis BarrantesLuis BarrantesTV,AM(C)3377
20
Víctor MurilloVíctor MurilloDM,TV(C)2977
35
Kevin BriceñoKevin BriceñoGK3378
10
Dylan FloresDylan FloresTV,AM(C)3178
6
Jeikel VenegasJeikel VenegasAM(PT)3677
95
Suhander ZúñigaSuhander ZúñigaHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
3
William QuirósWilliam QuirósHV(PC)3077
1
Darryl ParkerDarryl ParkerGK3176
4
Kevin EspinozaKevin EspinozaHV(C)2777
37
Keysher FullerKeysher FullerHV,DM,TV(P)3077
19
Diego GonzálezDiego GonzálezHV(TC),DM,TV(T)2878
17
Bernald AlfaroBernald AlfaroDM,TV(C)2777
23
Jostin DalyJostin DalyAM(T),F(TC)2677
8
Douglas LópezDouglas LópezHV(P),DM,TV(PC)2678
16
Christian MartínezChristian MartínezDM,TV(C)3080
Diego MesénDiego MesénHV(C)2573
9
Arturo Campos
CS Herediano
AM(C),F(PTC)2874
22
Kennedy RochaKennedy RochaAM(PTC)2874
12
José Luis QuirósJosé Luis QuirósHV(PC)2576
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(PT)2675
17
Freed CedeñoFreed CedeñoAM(PT),F(PTC)2262
2
Randal CorderoRandal CorderoHV(TC)2876
33
Christopher MoyaChristopher MoyaGK2065
11
Leonardo AlfaroLeonardo AlfaroTV,AM(C)1767
25
Kenyel Michel
LD Alajuelense
AM(PT)2065
27
Samuel BarrantesSamuel BarrantesHV(C)1965
25
Sebastián VásquezSebastián VásquezHV(C)2065
28
Josué RománJosué RománHV,DM,TV(P)2065