?
Alan KARDEC

Full Name: Alan Kardec De Souza Pereira Júnior

Tên áo: ALAN KARDEC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jan 12, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Athletico Paranaense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Alan Kardec

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Athletico Paranaense78
Nov 2, 2024Atlético Mineiro78
Oct 29, 2024Atlético Mineiro80
Apr 9, 2024Atlético Mineiro80
Apr 4, 2024Atlético Mineiro82
Sep 24, 2023Atlético Mineiro82
Sep 20, 2023Atlético Mineiro83
Nov 14, 2022Atlético Mineiro83
Nov 8, 2022Atlético Mineiro85
Jun 22, 2022Atlético Mineiro85
Apr 19, 2022Shenzhen FC85
Nov 8, 2021Shenzhen FC85
Apr 14, 2021Shenzhen FC87
Nov 8, 2019Chongqing Liangjiang Athletic87
Oct 2, 2018Chongqing Liangjiang Athletic87

Athletico Paranaense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Thiago HelenoThiago HelenoHV(C)3685
Alan KardecAlan KardecF(C)3678
92
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)3284
9
Gonzalo MastrianiGonzalo MastrianiF(C)3184
Aderbar Santos
Fortaleza EC
GK3483
22
Ferreira MádsonFerreira MádsonHV,DM,TV(P)3382
Leonardo GodoyLeonardo GodoyHV,DM,TV(P)2985
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PTC),F(PT)2882
7
Lucas di YorioLucas di YorioF(C)2884
3
Léo PeléLéo PeléHV(TC),DM,TV(T)2885
Raul GonçalvesRaul GonçalvesDM,TV(C)2884
2
Luis DuduLuis DuduHV,DM,TV(P)2782
28
Tomás CuelloTomás CuelloTV,AM(PT)2485
18
Hayen PalaciosHayen PalaciosHV,DM,TV(P)2578
Reis JádersonReis JádersonHV,DM,TV,AM(T)2473
4
Kaique RochaKaique RochaHV(PC),DM(P)2383
Matheus BabiMatheus BabiF(C)2783
Gabriel KawanGabriel KawanDM,TV,AM(C)2270
Luciano ArriagadaLuciano ArriagadaF(C)2273
15
Mateo GamarraMateo GamarraHV,DM,TV(T)2482
Matheus FelipeMatheus FelipeHV(C)2682
37
Lucas EsquivelLucas EsquivelHV,DM,TV(T)2383
10
Bruno ZapelliBruno ZapelliTV(C),AM(PTC)2283
Duarte KleitonDuarte KleitonAM(PT),F(PTC)2573
Luiz JuninhoLuiz JuninhoDM,TV(C)2170
Romeo BenítezRomeo BenítezAM,F(PT)2279
6
Fernando BuenoFernando BuenoHV,DM,TV(T)2578
41
Pontes MycaelPontes MycaelGK2080
24
Léo LinckLéo LinckGK2380
23
Antonio FelipinhoAntonio FelipinhoDM,TV(C)2377
Murilo SousaMurilo SousaTV(C)2065
11
Isaac RodriguesIsaac RodriguesTV(C),AM(PTC)2076
20
Silva JulimarSilva JulimarAM(PT),F(PTC)2482
Daniel CruzDaniel CruzAM(PT),F(PTC)2370
53
Dudu KogitzkiDudu KogitzkiTV(C),AM(PTC)1973
54
Felipe ChiquetiFelipe ChiquetiAM,F(C)1970
46
Marcos AndréMarcos AndréHV(C)1873
13
Leonardo DouradoLeonardo DouradoHV(C)2070
16
Carvalho AndreyCarvalho AndreyAM(PTC),F(PT)1970
França WalaceFrança WalaceF(C)1970
45
Lucas BeleziLucas BeleziHV(C)2175
57
João CruzJoão CruzTV,AM(C)1876
21
Kayke SantosKayke SantosAM(PT),F(PTC)1670
Leozinho SilvaLeozinho SilvaAM,F(PTC)2670
42
Matheus SoaresMatheus SoaresGK2070
Diogo RiquelmeDiogo RiquelmeDM,TV(C)1967
65
Arthur DiasArthur DiasHV(C)1770