Full Name: Łukasz Tymiński

Tên áo: TYMINSKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Nov 8, 1990)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2016Gornik Leczna78
Apr 26, 2016Gornik Leczna78
Apr 26, 2016Gornik Leczna78
Jul 16, 2015Gornik Leczna80
Jul 3, 2015Jagiellonia Bialystok80

Gornik Leczna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Damian ZbozieńDamian ZbozieńHV,DM(P)3576
10
Adam DejaAdam DejaDM,TV(C)3177
6
Jonathan de AmoJonathan de AmoHV,DM(C)3478
16
Pawel ZyraPawel ZyraTV(C),AM(PTC)2674
1
Branislav PindrochBranislav PindrochGK3376
18
Dominykas BarauskasDominykas BarauskasHV,DM,TV(TC)2776
3
Marcin GrabowskiMarcin GrabowskiHV,DM,TV(T)2475
21
Jakub BednarczykJakub BednarczykHV,DM,TV(P),AM(PT)2574
9
Hubert Turski
Pogon Szczecin
F(C)2169
8
Egzon KryeziuEgzon KryeziuTV(C),AM(PC)2476
77
Michal LitwaMichal LitwaAM,F(PTC)2074
95
Marko RoginićMarko RoginićAM,F(C)2977
44
Adrian KostrzewskiAdrian KostrzewskiGK2672
52
Damian WarcholDamian WarcholAM,F(C)2975
11
Fryderyk JanaszekFryderyk JanaszekAM,F(C)2063
20
Patryk MalamisPatryk MalamisTV,AM(PT)1963
12
Tomasz WozniakTomasz WozniakGK2265
15
Szymon Krawczyk
GKS Katowice
TV,AM(PT)2065