?
Karol TUREK

Full Name: Karol Turek

Tên áo: TUREK

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jun 23, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 1

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Gornik Leczna65
Sep 11, 2023Gornik Leczna65

Gornik Leczna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Damian ZbozieńDamian ZbozieńHV,DM(P)3676
10
Adam DejaAdam DejaDM,TV(C)3177
6
Jonathan de AmoJonathan de AmoHV,DM(C)3578
16
Pawel ZyraPawel ZyraTV(C),AM(PTC)2774
1
Branislav PindrochBranislav PindrochGK3376
18
Dominykas BarauskasDominykas BarauskasHV,DM,TV(TC)2876
3
Marcin GrabowskiMarcin GrabowskiHV,DM,TV(T)2475
21
Jakub BednarczykJakub BednarczykHV,DM,TV(P),AM(PT)2674
8
Egzon KryeziuEgzon KryeziuTV(C),AM(PC)2576
77
Michal LitwaMichal LitwaAM,F(PTC)2174
95
Marko RoginićMarko RoginićAM,F(C)2977
44
Adrian KostrzewskiAdrian KostrzewskiGK2772
52
Damian WarcholDamian WarcholAM,F(C)2975
11
Fryderyk JanaszekFryderyk JanaszekAM,F(C)2163
20
Patryk MalamisPatryk MalamisTV,AM(PT)1963
12
Tomasz WozniakTomasz WozniakGK2365
15
Szymon Krawczyk
GKS Katowice
TV,AM(PT)2165
19
Przemyslaw BanaszakPrzemyslaw BanaszakAM(P),F(PC)2875
5
Mateusz BrodaMateusz BrodaHV(C)2473
23
David OgagaDavid OgagaHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Kamil OrlikKamil OrlikAM(PTC)2570
17
Branislav SpacilBranislav SpacilAM,F(PT)2173
14
Filip SzabaciukFilip SzabaciukHV(PC),DM(C)2273
91
Sebastian SzczytniewskiSebastian SzczytniewskiHV,DM,TV,AM(T)2265
30
Bekzod AkhmedovBekzod AkhmedovTV(C),AM(TC)2567
27
Marcel MasarMarcel MasarAM(PT),F(PTC)1963
7
Solo TraoréSolo TraoréAM(P),F(PC)1963