95
Marko ROGINIĆ

Full Name: Marko Roginić

Tên áo: ROGINIĆ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Sep 5, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Gornik Leczna

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023Gornik Leczna77
Jun 24, 2023Gornik Leczna77
Sep 23, 2022GKS Katowice77
Aug 3, 2022GKS Katowice76
Feb 18, 2022GKS Katowice76
Mar 18, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała76

Gornik Leczna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Damian ZbozieńDamian ZbozieńHV,DM(P)3576
10
Adam DejaAdam DejaDM,TV(C)3177
6
Jonathan de AmoJonathan de AmoHV,DM(C)3578
16
Pawel ZyraPawel ZyraTV(C),AM(PTC)2674
1
Branislav PindrochBranislav PindrochGK3376
18
Dominykas BarauskasDominykas BarauskasHV,DM,TV(TC)2776
3
Marcin GrabowskiMarcin GrabowskiHV,DM,TV(T)2475
21
Jakub BednarczykJakub BednarczykHV,DM,TV(P),AM(PT)2674
9
Hubert Turski
Pogon Szczecin
F(C)2269
8
Egzon KryeziuEgzon KryeziuTV(C),AM(PC)2476
77
Michal LitwaMichal LitwaAM,F(PTC)2074
95
Marko RoginićMarko RoginićAM,F(C)2977
44
Adrian KostrzewskiAdrian KostrzewskiGK2672
52
Damian WarcholDamian WarcholAM,F(C)2975
11
Fryderyk JanaszekFryderyk JanaszekAM,F(C)2063
20
Patryk MalamisPatryk MalamisTV,AM(PT)1963
12
Tomasz WozniakTomasz WozniakGK2365
15
Szymon Krawczyk
GKS Katowice
TV,AM(PT)2065
19
Przemyslaw BanaszakPrzemyslaw BanaszakAM(P),F(PC)2775
5
Mateusz BrodaMateusz BrodaHV(C)2473
23
David OgagaDavid OgagaHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Kamil OrlikKamil OrlikAM(PTC)2570
17
Branislav SpacilBranislav SpacilAM,F(PT)2173
14
Filip SzabaciukFilip SzabaciukHV(PC),DM(C)2173
91
Sebastian SzczytniewskiSebastian SzczytniewskiHV,DM,TV,AM(T)2165