Full Name: Lukasz Grzeszczyk
Tên áo: GRZESZCZYK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Jul 29, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Gornik Leczna | 75 |
Jul 27, 2022 | Gornik Leczna | 75 |
Jul 5, 2022 | Gornik Leczna | 75 |
Jan 17, 2017 | GKS Tychy | 75 |
Sep 17, 2016 | GKS Tychy | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Damian Zbozień | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
10 | Adam Deja | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
6 | Jonathan de Amo | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
16 | Pawel Zyra | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
1 | Branislav Pindroch | GK | 33 | 76 | ||
18 | Dominykas Barauskas | HV,DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
3 | Marcin Grabowski | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
21 | Jakub Bednarczyk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
9 | F(C) | 21 | 69 | |||
8 | Egzon Kryeziu | TV(C),AM(PC) | 24 | 76 | ||
77 | Michal Litwa | AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||
95 | Marko Roginić | AM,F(C) | 29 | 77 | ||
44 | Adrian Kostrzewski | GK | 26 | 72 | ||
52 | Damian Warchol | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
11 | Fryderyk Janaszek | AM,F(C) | 20 | 63 | ||
20 | Patryk Malamis | TV,AM(PT) | 19 | 63 | ||
12 | Tomasz Wozniak | GK | 22 | 65 | ||
15 | TV,AM(PT) | 20 | 65 |