Full Name: Milan Bubalo
Tên áo: BUBALO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 8, 1990)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2022 | Ayutthaya United | 73 |
Nov 17, 2022 | Ayutthaya United | 73 |
Nov 6, 2020 | Ayutthaya United | 73 |
Oct 29, 2019 | FK Novi Pazar | 73 |
Oct 24, 2019 | FK Novi Pazar | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | André Luis | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
30 | Myung-Oh Jung | HV,DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
77 | Moussa Sanoh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
10 | F(C) | 26 | 74 | |||
16 | DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
11 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
7 | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |||
28 | DM,TV(C) | 29 | 71 |