Full Name: Jung Myung-Oh
Tên áo: JUNG
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Oct 29, 1986)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: Ayutthaya United
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2024 | Ayutthaya United | 65 |
Feb 11, 2024 | Ayutthaya United | 65 |
May 6, 2023 | Mokpo City | 65 |
May 2, 2023 | Mokpo City | 77 |
Nov 19, 2022 | Mokpo City | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | André Luis | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
30 | Myung-Oh Jung | HV,DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
77 | Moussa Sanoh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
10 | F(C) | 26 | 74 | |||
16 | DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
11 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
7 | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |||
28 | DM,TV(C) | 29 | 71 |