10
Radu GINSARI

Full Name: Radu Gînsari

Tên áo: GINSARI

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Dec 10, 1991)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 60

CLB: FC Milsami

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024FC Milsami78
Jun 18, 2023FC Milsami78
Sep 22, 2021AO Xanthi78
Mar 2, 2021FC Milsami78
Jun 2, 2020Krylia Sovetov Samara78
Jun 1, 2020Krylia Sovetov Samara78
Feb 17, 2020Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona78
Jul 8, 2019Krylia Sovetov Samara78
Dec 10, 2017Hapoel Haifa78
Dec 24, 2014FC Sheriff Tiraspol78
Jul 16, 2014FC Sheriff Tiraspol78
Oct 21, 2013Zimbru78

FC Milsami Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Vadym BolohanVadym BolohanHV(C)3877
16
Alexandru AntoniucAlexandru AntoniucAM,F(PT)3678
19
Igor LambarskiyIgor LambarskiyAM(PTC)3278
10
Radu GinsariRadu GinsariAM(C),F(PTC)3378
Olivier RommensOlivier RommensDM,TV,AM(C)3076
Dehninio MuringenDehninio MuringenHV(PC)2675
4
Danny LupanoDanny LupanoHV(PC)2470
27
Vadim DijinariVadim DijinariHV(C)2573
Micheal Gopey StephenMicheal Gopey StephenF(C)2570
1
Igor MostoveiIgor MostoveiGK2565
21
Vladislav ZavaliscaVladislav ZavaliscaHV(C)2265
31
Mihail CiobanMihail CiobanGK2460
Christopher Nwaeze
Zorya Luhansk
HV(PC),DM(C)2273
7
Daniel LisuDaniel LisuDM,TV(C)2273
6
Ion GhimpIon GhimpHV(TC),DM,TV(T)2867
14
Aleksandar MilicAleksandar MilicHV,DM,TV(P)2672
13
Vasile LuchitaVasile LuchitaDM,TV(C)2067
32
Vitus AmouguiVitus AmouguiHV,DM,TV(C)2972
11
Sorin CheleSorin CheleAM(PTC),F(PT)2170
15
Ime NdonIme NdonAM(PTC),F(PT)2170
25
Nabil KhaliNabil KhaliAM,F(PC)2672