16
Alexandru ANTONIUC

Full Name: Alexandru Antoniuc

Tên áo: ANTONIUC

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 19, 1989)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 71

CLB: FC Milsami

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2022FC Milsami78
May 22, 2018FC Milsami78
Feb 25, 2015FC Milsami78
Jul 16, 2014FC Sheriff Tiraspol78
Feb 19, 2014FC Veris78

FC Milsami Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Vadym BolohanVadym BolohanHV(C)3877
16
Alexandru AntoniucAlexandru AntoniucAM,F(PT)3578
19
Igor LambarskiyIgor LambarskiyAM(PTC)3178
10
Radu GinsariRadu GinsariAM(C),F(PTC)3278
17
Danu SpataruDanu SpataruAM(PTC),F(PT)3078
4
Danny LupanoDanny LupanoHV(PC)2470
27
Vadim DijinariVadim DijinariHV(C)2573
Micheal Gopey StephenMicheal Gopey StephenF(C)2470
1
Igor MostoveiIgor MostoveiGK2565
21
Vladislav ZavaliscaVladislav ZavaliscaHV(C)2165
31
Mihail CiobanMihail CiobanGK2360
7
Daniel LisuDaniel LisuDM,TV(C)2273
5
Yaroslav TerekhovYaroslav TerekhovHV,DM,TV(C)2574
6
Ion GhimpIon GhimpHV(TC),DM,TV(T)2867
14
Aleksandar MilicAleksandar MilicHV,DM,TV(P)2672
13
Vasile LuchitaVasile LuchitaDM,TV(C)2067
32
Vitus AmouguiVitus AmouguiHV,DM,TV(C)2872
11
Sorin CheleSorin CheleAM(PTC),F(PT)2170
15
Ime NdonIme NdonAM(PTC),F(PT)2170
25
Nabil KhaliNabil KhaliAM,F(PC)2672