Full Name: David Da Costa
Tên áo: DA COSTA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Apr 19, 1986)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2023 | FC Schaffhausen | 73 |
Feb 3, 2023 | FC Schaffhausen | 76 |
Oct 5, 2022 | FC Schaffhausen | 76 |
Apr 1, 2021 | FC Schaffhausen | 76 |
Mar 23, 2021 | FC Schaffhausen | 78 |
Sep 29, 2020 | FC Schaffhausen | 78 |
Oct 9, 2019 | FC Lugano | 78 |
May 25, 2019 | FC Lugano | 80 |
May 21, 2019 | FC Lugano | 83 |
Jun 27, 2017 | FC Lugano | 83 |
Jun 10, 2015 | Novara FC | 83 |
Jul 11, 2014 | FC Zürich | 83 |
Jun 17, 2013 | FC Zürich | 83 |
Mar 5, 2012 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Thun | 83 |
Jan 12, 2012 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Thun | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ermir Lenjani | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | |
![]() | Karim Rossi | F(C) | 31 | 78 | ||
6 | ![]() | Roy Gelmi | HV(C) | 30 | 78 | |
28 | ![]() | Eliseu Nadjack | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Bujar Lika | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Orges Bunjaku | TV,AM(C) | 23 | 78 | |
17 | ![]() | Mark Marleku | F(C) | 25 | 72 | |
21 | ![]() | Noël Wetz | HV(PC) | 24 | 73 | |
34 | ![]() | Gianni de Nitti | GK | 22 | 65 | |
22 | ![]() | Gabriele de Donno | TV,AM(PT) | 23 | 67 | |
12 | ![]() | Isaac Kwabena Arthur | TV,AM(C) | 19 | 72 | |
9 | ![]() | Felipe Pasadore | F(C) | 24 | 78 | |
19 | ![]() | Olaf Kozlowski | AM,F(PC) | 20 | 67 | |
23 | ![]() | Alessandro Bizzarri | TV,AM(PT) | 17 | 63 |