Full Name: Andreasl Mkrtchyan
Tên áo: MKRTCHYAN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 1, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Doxa Dramas | 73 |
Aug 18, 2022 | Doxa Dramas | 73 |
Jul 2, 2020 | AE Kifisia | 73 |
Apr 20, 2020 | Diagoras FC | 73 |
Dec 20, 2019 | Diagoras FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 37 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Michalis Iliadis | GK | 27 | 74 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 27 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 25 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 |