9
Duckens NAZON

Full Name: Duckens Nazon

Tên áo: NAZON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Apr 7, 1994)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: Kayserispor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Kayserispor83
Feb 8, 2024Kayserispor83
Aug 18, 2023CSKA Sofia83
Aug 11, 2023CSKA Sofia81
Aug 5, 2022CSKA Sofia81
Jul 6, 2022CSKA Sofia81
Jun 8, 2022US Quevilly-Rouen Métropole81
May 26, 2022US Quevilly-Rouen Métropole77
Jul 28, 2021US Quevilly-Rouen Métropole77
Jun 18, 2021Sint-Truidense VV77
Apr 28, 2020Sint-Truidense VV77
Jun 2, 2019Sint-Truidense VV77
Jun 1, 2019Sint-Truidense VV77
Apr 25, 2019Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: St. Mirren77
Feb 18, 2019Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: St. Mirren77

Kayserispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Hasan Ali KaldirimHasan Ali KaldirimHV,DM,TV(T)3580
10
Mehdi BourabiaMehdi BourabiaDM,TV,AM(C)3385
23
Lionel CaroleLionel CaroleHV,DM,TV(T)3382
4
Dimitris KolovetsiosDimitris KolovetsiosHV(C)3382
13
Stéphane BahokenStéphane BahokenF(C)3283
92
Julian JeanvierJulian JeanvierHV(PC)3282
20
Carlos ManéCarlos ManéAM,F(PT)3083
1
Onurcan Pi̇riOnurcan Pi̇riGK3080
3
Joseph AttamahJoseph AttamahHV,DM(C)3082
11
Gökhan SazdağiGökhan SazdağiHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)3082
28
Ramazan Ci̇velekRamazan Ci̇velekHV,DM,TV(P),AM(PTC)2981
9
Duckens NazonDuckens NazonF(C)3083
7
Miguel CardosoMiguel CardosoAM(PTC),F(PT)3084
6
Ali KarimiAli KarimiDM,TV,AM(C)3082
5
Majid HosseiniMajid HosseiniHV,DM(C)2885
25
Bilal BayazitBilal BayazitGK2582
77
Nurettin KorkmazNurettin KorkmazAM(PT),F(PTC)2270
79
Yaw AckahYaw AckahDM,TV(C)2578
19
Anthony UzodimmaAnthony UzodimmaHV(P),DM,TV(PC)2580
8
Kartal Yilmaz
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2482
54
Arif KocamanArif KocamanHV(C)2180
39
Samil OzturkSamil OzturkGK1965
26
Baran GezekBaran GezekDM,TV(C)1973
16
Eray ÖzbekEray ÖzbekAM,F(TC)2273
99
Talha SariarslanTalha SariarslanAM(P),F(PC)2173
Bilal CeylanBilal CeylanHV(C)2065
35
Batuhan ÖzganBatuhan ÖzganHV(C)1865
35
Kayra CihanKayra CihanHV(C)1765
32
Berat IşkolBerat IşkolAM(PTC)1865