Full Name: Georgios Labropoulos
Tên áo: LABROPOULOS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Jul 30, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2018 | Korinthos FC | 77 |
Oct 27, 2018 | Korinthos FC | 77 |
Sep 27, 2017 | AE Larissa | 77 |
Oct 8, 2015 | AE Larissa | 77 |
Sep 15, 2015 | Aris Limassol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |