Full Name: Alexandros Bitsakos
Tên áo: BITSAKOS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Dec 23, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Korinthos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | Korinthos FC | 73 |
Oct 18, 2019 | Niki Volos | 73 |
Aug 9, 2019 | Panachaiki GE | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |