Full Name: Andreas Dermitzakis
Tên áo: DERMITZAKIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Dec 16, 1998)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Korinthos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | Korinthos FC | 70 |
Jan 3, 2023 | AE Karaiskakis Artas | 70 |
Aug 20, 2020 | AE Karaiskakis Artas | 70 |
Aug 12, 2020 | AE Karaiskakis Artas | 65 |
Oct 30, 2019 | FK Radnik Surdulica | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |