Full Name: Anastasios Papachristos
Tên áo: PAPACHRISTOS
Vị trí: HV(PTC),DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 5, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: Korinthos FC
Squad Number: 93
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2023 | Korinthos FC | 76 |
Jun 19, 2023 | PAE Veria | 76 |
Apr 5, 2021 | PAE Veria | 76 |
Sep 10, 2020 | PAE Veria | 76 |
Aug 30, 2018 | Kissamikos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonidas Argyropoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
93 | Tasos Papachristos | HV(PTC),DM(T) | 31 | 76 | ||
Andreas Dermitzakis | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Alexandros Bitsakos | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |||
Alexandros Chalatsis | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Georgios Amarantidis | AM(PTC),F(PT) | 25 | 62 |