Full Name: Masato Kurogi
Tên áo: KUROGI
Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Oct 24, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Kataller Toyama | 76 |
Sep 26, 2022 | Kataller Toyama | 76 |
May 26, 2021 | Kataller Toyama | 78 |
Mar 16, 2018 | V-Varen Nagasaki | 78 |
Mar 16, 2018 | V-Varen Nagasaki | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 34 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 32 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 28 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 35 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 32 | 76 | ||
1 | GK | 21 | 68 | |||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
28 | TV,AM(PT) | 23 | 63 |