Full Name: Yosuke Kawai
Tên áo: KAWAI
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Aug 4, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 59
CLB: Kataller Toyama
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Kataller Toyama | 75 |
Feb 21, 2024 | Kataller Toyama | 78 |
May 4, 2023 | Fagiano Okayama | 78 |
Jan 11, 2022 | Fagiano Okayama | 78 |
Apr 27, 2021 | Shimizu S-Pulse | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 35 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 33 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 29 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 36 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 33 | 76 | ||
1 | GK | 22 | 68 | |||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
TV,AM(PT) | 20 | 65 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||||
28 | TV,AM(PT) | 24 | 63 |