Full Name: Tomoki Tagawa
Tên áo: TAGAWA
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Sep 18, 2002)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Yokohama F. Marinos
On Loan at: Kataller Toyama
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 68 |
Oct 21, 2023 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 68 |
Oct 16, 2023 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 60 |
Jun 2, 2023 | Yokohama F. Marinos | 60 |
Jun 1, 2023 | Yokohama F. Marinos | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 34 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 32 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 28 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 35 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 32 | 76 | ||
1 | Tomoki Tagawa | GK | 21 | 68 | ||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
28 | Sho Fuseya | TV,AM(PT) | 23 | 63 |