Full Name: Sho Fuseya
Tên áo: FUSEYA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Sep 21, 2000)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Machida Zelvia
On Loan at: Kataller Toyama
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Machida Zelvia đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 63 |
Jun 2, 2024 | Machida Zelvia | 63 |
Jun 1, 2024 | Machida Zelvia | 63 |
Feb 16, 2024 | Machida Zelvia đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 63 |
Feb 1, 2024 | Machida Zelvia đang được đem cho mượn: Kataller Toyama | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yosuke Kawai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 35 | 75 | ||
22 | Nobuyuki Shiina | TV(C) | 33 | 72 | ||
19 | Daiki Yagishita | F(C) | 29 | 70 | ||
18 | Shota Kawanishi | TV,AM,F(C) | 36 | 75 | ||
20 | Musashi Oyama | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
6 | Teppei Usui | TV(C) | 33 | 76 | ||
1 | Tomoki Tagawa | GK | 22 | 68 | ||
17 | Hiroyuki Tsubokawa | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
2 | Kosei Wakimoto | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
Yuta Arai | TV,AM(PT) | 20 | 65 | |||
Manato Furukawa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
28 | Sho Fuseya | TV,AM(PT) | 24 | 63 |