Full Name: Henrique Campos Santos
Tên áo: SANTOS
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Dec 15, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2021 | FC Cascavel | 78 |
Nov 8, 2021 | FC Cascavel | 78 |
Jan 12, 2017 | Grêmio Novorizontino | 78 |
Oct 6, 2016 | Cuiabá EC | 78 |
Jun 29, 2016 | Sampaio Corrêa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
António Ferreira | HV(C) | 39 | 73 | |||
Eduardo Echeverría | AM(PTC),F(PT) | 35 | 76 | |||
Santos Rodrigão | F(C) | 30 | 78 | |||
Rodrigo Alves | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
Mateus Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Diego Monteiro | GK | 24 | 68 | |||
Lucas Batatinha | AM,F(PT) | 33 | 70 | |||
Marcelo Gama | DM(C) | 28 | 63 | |||
Victor Daniel | AM(PT) | 24 | 68 | |||
Lauxen Orlando | GK | 24 | 60 |