Full Name: Henrique Campos Santos
Tên áo: SANTOS
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 15, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2021 | FC Cascavel | 78 |
Nov 8, 2021 | FC Cascavel | 78 |
Jan 12, 2017 | Grêmio Novorizontino | 78 |
Oct 6, 2016 | Cuiabá EC | 78 |
Jun 29, 2016 | Sampaio Corrêa | 78 |
Feb 10, 2016 | XV de Piracicaba | 78 |
Jan 2, 2016 | Portuguesa | 78 |
Jan 1, 2016 | Portuguesa | 78 |
May 1, 2015 | Portuguesa đang được đem cho mượn: América Mineiro | 78 |
Feb 23, 2015 | Paraná Clube đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 78 |
Jan 2, 2015 | Portuguesa | 78 |
Jan 1, 2015 | Portuguesa | 78 |
Nov 26, 2014 | Portuguesa đang được đem cho mượn: Paraná Clube | 78 |
May 4, 2014 | Portuguesa đang được đem cho mượn: Paraná Clube | 78 |
Feb 1, 2014 | Portuguesa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | António Ferreira | HV(C) | 40 | 73 | ||
![]() | Felipe Martins | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Eduardo Echeverría | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | ||
![]() | Santos Rodrigão | F(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Mateus Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
![]() | Diego Monteiro | GK | 25 | 68 | ||
![]() | Miguel Alcantara | HV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Lucas Batatinha | AM,F(PT) | 34 | 70 | ||
![]() | Victor Daniel | AM(PT) | 25 | 68 | ||
39 | ![]() | HV(C) | 23 | 76 | ||
![]() | Lucas Ventura | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
![]() | Ferreira Robinho | TV(C),AM(PC) | 31 | 73 | ||
![]() | Bruno Dip | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 |