?
Matteo D'ALESSANDRO

Full Name: Matteo D'alessandro

Tên áo: D'ALESSANDRO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (May 18, 1989)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2018Aurora Pro Patria78
Jan 11, 2016Aurora Pro Patria78
Aug 24, 2015FC Pro Vercelli78
Feb 4, 2015FC Pro Vercelli78
Sep 9, 2014AC Monza78

Aurora Pro Patria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Gianluca NiccoGianluca NiccoTV(C)3677
13
Raffaele AlcibiadeRaffaele AlcibiadeHV(C)3477
9
Giacomo BerettaGiacomo BerettaF(C)3277
31
Giovanni TerraniGiovanni TerraniAM(PT),F(PTC)3076
8
Andrea PalazziAndrea PalazziDM,TV(C)2878
12
Leandro PratelliLeandro PratelliGK2173
19
Manuel LombardoniManuel LombardoniHV(C)2573
25
Davide FerriDavide FerriTV(C)2273
27
Tommaso Cavalli
Atalanta U23
HV(C)2474
3
Christian TravagliniChristian TravagliniHV(TC),DM(T)2475
1
William RovidaWilliam RovidaGK2175
7
Dennis CuratoloDennis CuratoloAM,F(C)2070
29
Eljon Toci
ACF Fiorentina
F(C)2172
28
Marco SommaMarco SommaHV,DM,TV,AM(P)2272
30
Giovanni VaglicaGiovanni VaglicaHV,DM(PT)2172
18
Leonardo PiranLeonardo PiranTV(C),AM(PTC)2170
11
Jonathan PitouJonathan PitouAM(PTC)2072
17
Giorgio CitterioGiorgio CitterioAM(P),F(PC)2170
75
Andrea MallamoAndrea MallamoHV,DM,TV(C)2271
5
Ervin BashiErvin BashiHV(C)1965
22
Luca BonginiLuca BonginiGK1863
20
Christophe RenaultChristophe RenaultHV,DM(P),TV(PT)2268