Full Name: David Córcoles Álcaraz
Tên áo: CÓRCOLES
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (May 8, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2020 | CD Alcoyano | 73 |
Aug 5, 2020 | CD Alcoyano | 73 |
Apr 5, 2020 | CD Alcoyano | 74 |
Dec 5, 2019 | CD Alcoyano | 75 |
Aug 5, 2019 | CD Alcoyano | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Álvaro Vega | HV(PC) | 33 | 78 | ||
5 | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
1 | José Perales | GK | 30 | 76 | ||
Sergio Gil | TV(C) | 27 | 78 | |||
13 | Jaume Valens | GK | 28 | 76 | ||
6 | Imanol García | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Javi Jiménez | HV(C) | 27 | 78 | |||
21 | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
22 | Sergi García | TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Mikel Pradera | F(C) | 28 | 73 | ||
16 | José Farru | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Julen Monreal | HV(C) | 31 | 74 | ||
11 | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 29 | 77 |