Juan GILL

Full Name: Juan Cruz Gill

Tên áo: GILL

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Jul 18, 1983)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2021Marsaxlokk78
Sep 13, 2021Marsaxlokk78
Jun 1, 2020Sliema Wanderers78
Sep 16, 2019Valletta78
Jun 2, 2019Valletta78
Jun 1, 2019Valletta78
Feb 27, 2019Valletta đang được đem cho mượn: Tarxien Rainbows78
Jul 7, 2015Valletta78
Feb 23, 2015CDSC Iberia78
Jan 16, 2015Deportes Temuco78
Sep 5, 2014Deportes Temuco78
Mar 13, 2012Deportes Temuco78

Marsaxlokk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Edafe UzehEdafe UzehTV(C)3767
14
Walter SerranoWalter SerranoHV(P),DM,TV(PC)3874
8
Terence VellaTerence VellaF(C)3576
Leandro AguirreLeandro AguirreHV(P)3677
10
Conor BorgConor BorgTV,AM(C)2873
Timothy TaboneTimothy TaboneHV,DM,TV(P)2972
95
Marko DrobnjakMarko DrobnjakGK3076
Jai QuitongoJai QuitongoAM(PT),F(PTC)2771
20
Martin AdamecMartin AdamecDM,TV,AM(C)2673
28
Nikola RadjenNikola RadjenHV(C)2873
11
Duane BonniciDuane BonniciHV(TC),DM,TV(T)2970
19
Armah VaikainahArmah VaikainahHV,DM(C)3073
4
Karl MicallefKarl MicallefHV(PC)2873
6
Nicky MuscatNicky MuscatDM,TV(C)2873
88
Sunday AkinbuleSunday AkinbuleAM(PT),F(PTC)2875
10
Yuri MessiasYuri MessiasAM,F(PTC)3376