Full Name: Andrew James Owens
Tên áo: OWENS
Vị trí: HV(TC),F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Oct 15, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),F(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2023 | Macclesfield FC | 68 |
Dec 8, 2023 | Macclesfield FC | 68 |
May 22, 2022 | Macclesfield FC | 68 |
Sep 8, 2021 | Chorley FC | 68 |
Feb 7, 2018 | Connah's Quay | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Simpson | HV,DM(P) | 37 | 70 | |||
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 34 | 66 | |||
Conor O'Keefe | GK | 28 | 61 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
Tunde Owolabi | F(C) | 28 | 75 | |||
Drew Baker | HV(C) | 21 | 67 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
GK | 19 | 65 |