Full Name: Alexander Charles Hurst
Tên áo: HURST
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Oct 22, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Macclesfield FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2023 | Macclesfield FC | 65 |
Jun 26, 2022 | York City | 65 |
Oct 6, 2020 | Port Vale | 65 |
Jun 16, 2020 | Port Vale | 65 |
Jun 6, 2020 | Port Vale | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Simpson | HV,DM(P) | 37 | 70 | |||
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 34 | 66 | |||
Conor O'Keefe | GK | 28 | 61 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
Tunde Owolabi | F(C) | 28 | 75 | |||
Drew Baker | HV(C) | 21 | 67 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
GK | 18 | 65 |