Full Name: Mark Ridgers
Tên áo: RIDGERS
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Aug 9, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Buckie Thistle
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Buckie Thistle | 74 |
Jul 18, 2024 | Inverness CT | 74 |
Jun 10, 2024 | Inverness CT | 74 |
Jun 4, 2024 | Inverness CT | 75 |
Oct 6, 2020 | Inverness CT | 75 |
Jul 17, 2017 | Inverness CT | 75 |
Jul 1, 2017 | Partick Thistle | 75 |
Jan 3, 2017 | Partick Thistle | 75 |
Feb 1, 2016 | Orlando City SC đang được đem cho mượn: Orlando City B | 75 |
Sep 23, 2015 | St. Mirren đang được đem cho mượn: Kilmarnock | 75 |
Jun 6, 2014 | St. Mirren | 75 |
Oct 10, 2013 | Heart of Midlothian | 75 |
May 28, 2013 | Heart of Midlothian | 75 |
Nov 9, 2012 | Heart of Midlothian | 73 |
Nov 8, 2010 | Heart of Midlothian | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Ridgers | GK | 34 | 74 | ||
![]() | Darryl Mchardy | HV(TC) | 30 | 64 | ||
18 | ![]() | Declan Milne | F(C) | 27 | 66 | |
9 | ![]() | Josh Peters | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Ryan Fyffe | HV(C) | 24 | 65 | |
![]() | Fin Allen | AM,F(PC) | 20 | 61 | ||
34 | ![]() | Kevin Hanratty | AM(PTC) | 22 | 64 | |
![]() | Liam Harvey | F(C) | 20 | 65 |