Full Name: Josh Peters
Tên áo: PETERS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Sep 4, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Buckie Thistle
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2022 | Buckie Thistle | 65 |
Jun 18, 2021 | Elgin City | 65 |
Oct 21, 2020 | Elgin City | 63 |
Oct 15, 2020 | Elgin City | 63 |
Jun 8, 2019 | Stirling Albion | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Ridgers | GK | 34 | 74 | |||
Darryl Mchardy | HV(TC) | 29 | 64 | |||
18 | Declan Milne | F(C) | 27 | 66 | ||
9 | Josh Peters | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
16 | Ryan Fyffe | HV(C) | 23 | 65 | ||
34 | Kevin Hanratty | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
Liam Harvey | F(C) | 19 | 65 |