Full Name: Liam Harvey
Tên áo: HARVEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jan 20, 2005)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Buckie Thistle
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Buckie Thistle | 65 |
Jun 30, 2023 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Elgin City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Ridgers | GK | 34 | 74 | ||
![]() | Darryl Mchardy | HV(TC) | 30 | 64 | ||
18 | ![]() | Declan Milne | F(C) | 27 | 66 | |
9 | ![]() | Josh Peters | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Ryan Fyffe | HV(C) | 24 | 65 | |
34 | ![]() | Kevin Hanratty | AM(PTC) | 22 | 64 | |
![]() | Liam Harvey | F(C) | 20 | 65 |