Mbo MPENZA

Full Name: Mbo MPENZA

Tên áo: MPENZA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 48 (Dec 4, 1976)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Giannis PasasGiannis PasasAM(PTC)3478
30
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
77
Anastasios KritikosAnastasios KritikosAM,F(PT)3076
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK3074
Leandro GárateLeandro GárateF(C)3182
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
Nikos MelissasNikos MelissasGK3278
Panagiotis DeligiannidisPanagiotis DeligiannidisHV,DM,TV,AM(PT)2878
Paschalis StaikosPaschalis StaikosDM,TV(C)2978
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
Bojan KovačevićBojan KovačevićHV,DM(T)2977
21
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
Erick FerigraErick FerigraHV(C)2678
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
20
Panagiotis PanagiotidisPanagiotis PanagiotidisHV(T),DM,TV(C)2673
25
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2670
40
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Facundo Pérez
Lanús
TV(C),AM(PTC)2580
17
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM(PTC)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV(C)2877
18
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2473
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2173
3
Konstantinos GrozosKonstantinos GrozosHV,DM,TV(T)1863
10
Luca AndradaLuca AndradaDM,TV,AM(C)2473
47
Dimitrios DiminikosDimitrios DiminikosAM(PT),F(PTC)1763
99
Vangelis GravanisVangelis GravanisAM,F(C)1863